Có 4 kết quả:

劳役 láo yì ㄌㄠˊ ㄧˋ劳逸 láo yì ㄌㄠˊ ㄧˋ勞役 láo yì ㄌㄠˊ ㄧˋ勞逸 láo yì ㄌㄠˊ ㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) forced labor
(2) corvée (labor required of a serf)
(3) animal labor

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

work and rest

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

work and rest

Bình luận 0