Có 4 kết quả:
劳役 láo yì ㄌㄠˊ ㄧˋ • 劳逸 láo yì ㄌㄠˊ ㄧˋ • 勞役 láo yì ㄌㄠˊ ㄧˋ • 勞逸 láo yì ㄌㄠˊ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) forced labor
(2) corvée (labor required of a serf)
(3) animal labor
(2) corvée (labor required of a serf)
(3) animal labor
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
work and rest
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) forced labor
(2) corvée (labor required of a serf)
(3) animal labor
(2) corvée (labor required of a serf)
(3) animal labor
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
work and rest
Bình luận 0